![](img/dict/D0A549BC.png) | réprouver; critiquer; désavouer; vilipender; redire |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chê bai một thái độ |
| réprouver une attitude |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chê bai một hà nh động |
| critiquer une action |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chê bai hạnh kiểm của ai |
| désavouer la conduite de quelqu' un |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bị dÆ° luáºn chê bai |
| vilipendé par l'opinion publique |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tôi không thấy gì đáng chê bai cả |
| je n'y trouve rien à redire |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sự chê bai |
| ![](img/dict/633CF640.png) | réprobation |